- Máy Photocopy Máy Photocopy Các tính năng
- Copy, in, scan, fax tùy chọn
- Màu sắc
- Không
- HDD
- 320 GB
- Bộ nhớ – chuẩn
- 2 GB RAM
- Màn hình điều khiển
- Bộ điều khiển thông minh 10.1-inch
- KÍCH THƯỚC MÁY
- Kích thước vật lý (Rộng x Sâu x Cao) – phần máy chính
- 350 x 493 x 505 mm
- Trọng lượng – thân máy chính
- 32 kg trở xuống
- Máy Photocopy Dung lượng giấy đầu vào chuẩn (tờ)
- 260
- Dung lượng giấy đầu vào tối đa (tờ)
- 760
- Dung lượng giấy đầu ra chuẩn (tờ)
- 100
- Dung lượng giấy đầu ra tối đa (tờ)
- 100
- Cấu hình giấy đầu vào – chuẩn
- khay nạp giấy 250 tờ, khay tay 10 tờ, 2 mặt
- Cấu hình giấy đầu ra – chuẩn
- khay đỡ giấy ra 100-tờ úp xuống
- Loại giấy hỗ trợ
- Khay nạp giấy
Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy tiêu đề, giấy in sẵn, giấy đục lỗ sẵn, giấy trái phiếu, giấy bìa cứng, giấy đặc biệt, giấy sao chép lạiKhay tay
Giấy thường, giấy tái chế, giấy màu, giấy tiêu đề, giấy in sẵn, giấy đục lỗ sẵn, giấy trái phiếu, giấy bìa cứng, giấy đặc biệt, giấy sao chép lại, giấy nhãn, film OHP, phong bìLưu ý: Chất lượng in không đảm bảo khi in bằng giấy đặc biệt. - Kích thước giấy tối đa
- A3
- Định lượng giấy (g/m2)
- 52–163
- Giao diện – chuẩn
- 10Base-T/100Base-Tx (Ethernet)
1000Base-T (Gigabit Ethernet)
USB 2.0 Type A—2 ports
SD slot - Giao diện – tùy chọn
- Bluetooth Type D
- Giao thức mạng – chuẩn
- TCP/IP (IPv4, IPv6)
- Tốc độ sao chụp
- 30 bản/phút—trang đơn
20 bản/phút—trang 2 mặt
15 bản/phút—Chế độ yên lặng - Thời gian sao chụp bản đầu tiên
- 4.9 giây trở xuống
- Độ phân giải sao chụp
- 300 x 600 dpi, 600 x 600 dpi—ARDF
600 x 600 dpi—platen - Phạm vi thu-phóng
- 25%–400% in 1% steps
- Tỷ lệ mở rộng
- 400%, 200%, 141%, 122%, 115%
- Các tỷ lệ giảm
- 93%, 87%, 82%, 71%, 61%, 50%, 25%
- Sao chụp hai mặt
- 1 mặt ra 2 mặt, 2 mặt ra 2 mặt với ARDF
- Sao chụp sách
- Sách, tạp chí, bố cục và sách
- Sao chụp thẻ căn cước, chứng minh thư
- Hỗ trợ
- Mã người dùng
- 1,000 mã người dùng, 8 ký tự/mã
- Tốc độ in trắng đen
- 30 trang/phút—trang đơn
28 trang/phút—trang 2 mặt
15 trang/phút—Chế độ Quiet - Độ phân giải in
- 600 x 600 dpi
- Trình điểu khiển in
- Tiêu chuẩn
PCL 5e, PCL 6, PostScript 3Tùy chọn
XPS, Trình điều khiển UniversalLưu ý: các trình điều khiển XPS và Universal có thể được tải về từ trang web của Ricoh. - In hai mặt
- Chuẩn
- In ấn di động
- Có
- Tốc độ scan
- 30 ảnh/phút
- Phương pháp scan
- scan vào USB/SD, scan vào email, scan vào webmail;scan vào thư mục (SMB, FTP), scan vào URL, scan lưu PDF/A, scan và lưu PDF có thể tìm kiếm
Lưu ý: Cần có phần mềm OCR tùy chọn để hỗ trợ scan vào file PDF có thể tìm kiếm.
- Quét màu
- Chuẩn
- Độ phân giải scan
- 100 x 100 dpi, 200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi; default 200 x 200 dpi
- Scan theo định dạng tệp
- Đơn và đa trang TIFF
Trang đơn JPEG
Đơn và đa trang PDF, PDF/A
Đơn và đa trang PDF chất lượng nén cao - Scan đến email Máy Photocopy
- Giao thức
-
cổng SMTP, TCP/IPXác thực
Xác thực SMTP, POP trước khi xác thực SMTP - Độ phân giải scan
100 x 100 dpi, 200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi; mặc định 200 x 200 dpi
Scan vào các loại file chuyển qua email
Trang đơn
TIFF, JPEG, PDF, PDF / A, PDF nén chất lượng cao, PDF mã hóa, PDF chữ ký sốĐa Trang
TIFF, PDF, PDF/A, PDF chất lượng nén cao, secure PDF, PDF chữ ký số - Scan đến thư mục
- Giao thức
SMB, FTPXác thực
Thư mục đăng nhập phụ, mã hóa truyền tải tên đăng nhập và mật khẩuĐộ phân giải scan
100 x 100 dpi, 200 x 200 dpi, 300 x 300 dpi, 400 x 400 dpi, 600 x 600 dpi; mặc định 200 x 200 dpiTìm kiếm thư mục khách hàng
SMB — duyệt trực tiếp vào thư mục được chỉ định
FTP — theo tên thư mụcScan vào các loại filethư mục
Trang đơn
TIFF, JPEG, PDF, PDF nén chất lượng cao, PDF mã hóa, PDF chữ ký sốĐa trang
TIFF, PDF, PDF chất lượng nén cao, secure PDF, PDF chữ ký số - Scan dạng TWAIN
- Chế độ Scan
Tiêu chuẩn, Hình ảnh, OCR, Hồ sơĐộ phân giải scan
100 x 100 dpi – 1.200 x 1.200 dpi
- Các kiểu fax
- G3 fax, Internet fax (T.37), fax IP (T.38), LAN-Fax, fax không cần giấy, fax trực tiếp
- Mạch fax
- PSTN, PBX
- Độ tương thích
- ITU-T (CCITT), G3—tối đa 3 dòng
- Tốc độ của bộ phát tín hiệu fax
- 2,400 bps–33.6 Kbps—G3, tiêu chuẩn với tự động kéo xuống
- Phương thức nén của fax
- MH, MR, MMR, JBIG
- Độ phân giải fax
- 8 x 3.85 lines/mm 200 x 100 dpi
8 x 7.7 lines/mm 200 x 200 dpi - Tốc độ truyền tín hiệu fax G3
- Xấp xỉ 2 giây—JBIG, ITU-T No. 1 chart, tắt TTI, memory transmission
Xấp xỉ 3 giây—MMR, ITU-T No. 1 chart, tắt TTI, memory transmission - Dung lượng bộ nhớ SAF
- 4 MB, khoảng 320 trang
- Sao lưu bộ nhớ fax
- 1 giờ
- Quay số nhanh
- 2,000 số
- DataOverwriteSecurity System (DOSS) – Chuẩn
- Có
- DataOverwriteSecurity System (DOSS) – Tùy chọn
- Type M19—phù hợp cho khách hàng yêu cầu thiết bị của họ tuân thủ theo chứng nhận ISO 15408
- Mã hoá
- HDD, PDF, In ấn bảo mật, Mã hóa SSH
Sổ danh bạ, mật mã xác thực, PDF mã hóa
Dữ liệu mã hóa được gửi qua kênh Scan to email and Fax forwarding (S/MIME) - Xác thực
- Xác thực có dây 802.1x
Xác thực quản trị viên
IPv6
Cài đặt hạn mức sử dụng
Xác thực người dùng—Windows và LDAP qua Kerberos, cơ bản, mã người dùng
Xác thực người dùng mạng
- Tiêu chuẩn
- Nhúng từ xa
Java SDK
Web Image Monitor - Tùy chọn
- @Remote Office
@Remote Enterprise Pro
Card Authentication Package
Device Software Manager
Device Manager NX
Enhanced Locked Print NX
GlobalScan NX¹
Printer Driver Packager NX
Streamline NX
Printer as a Service (PaaS)¹—Hybrid Mode support is scheduled for a later date. - Ứng dụng di động
- Smart Device Connector
Smart Device Print&Scan
- Nguồn điện
- 220–240 V, 50/60 Hz
- Mức độ tiêu thụ điện
- 1,140 W—công suất tối đa
550 W—công suất vận hành
130 W—Chế độ Ready
110 W—Chế độ Low Power
1.5 W trở xuống—Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep) - Typical Electricity Consumption (TEC)
- 1,700 Wh
- Thời gian khởi động
- 27 giây trở xuống
- Chế độ tiết kiệm năng lượng
- Thời gian ca làm việc 60 giây trở xuống — Chế độ Eco
Thời gian thay đổi 60 giây trở xuống — Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep) - Thời gian phục hồi
- 3 giây trở xuống—Chế độ Low Power
18 giây—Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep) - Nhãn xanh
- Blue Angel Mark (BAM)
- Các tính năng hệ điều hành khác
- Chỉ báo thân thiện với môi trường, Hẹn giờ bật / tắt, Tắt nguồn từ xa, In hai mặt mặc định, Bộ đếm sinh thái
* Cam kết chất lượng:
- – Máy mới 95-100%, nguyên đai, nguyên kiện, chính hãng Ricoh.
- – Có đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng, chứng nhận xuất xứ.
* Bảo hành – bảo trì dài hạn:
- – Bảo hành 01 năm hoặc số bản chụp tương đương.
- – Bảo trì máy tận nơi miễn phí suốt đời.
* Khuyến mãi đặc biệt:
- – 01 Chân tủ máy.
- – 01 Ram giấy A4.
- – 01 Cáp USB2.0 kết nối in/scan .
* Hậu mãi chu đáo:
- – Giao hàng, lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận nơi hoàn toàn miễn phí trong suốt thời gian bảo hành và bảo trì.
- – Hỗ trợ kỹ thuật, khắc phục sự cố tận nơi trong vòng 04-08h giờ trong phạm vi Hệ Thống 64 tỉnh