Ánh Sao Việt cam kết sản phầm Máy Photocopy Konica Minolta Bizhub 300i Chính Hãng Máy đã được thay thế mới toàn bộ vật tư và kiểm tra đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật của hãng.
Máy Photocopy Konica Minolta Bizhub 300i Chính Hãng
Device Type | Multifunction Printer |
Product Category | Office |
Colour or Mono | Mono |
Print Speed | 21-30 PPM |
Mono Output Speed (A4 pages per min) | 36 |
Print Resolution(dpi) | Up to 1,200 x 1,200 |
Copy Resolution (dpi) | 600 x 600 |
First Time To Print Mono (secs) | 5 |
Warm Up Time (secs) | 11 |
Output Size |
A6 – SRA3, Customised Paper Sizes, Banner Paper Max. (1200 x 297mm) |
Output Size Max | SRA3 |
Average Monthly Volume (A4 pages per mth) | 25,000 |
Standard Paper Input Tray 1 (Sheets) | 500 |
Standard Paper Input Tray 2 (Sheets) | 500 |
Standard Paper Input Tray 3 (Sheets) | Optional |
Standard Paper Input Tray 4 (Sheets) | Optional |
Standard Paper Input Multiple Bypass (sheets) | 150 |
Maximum Paper Input (sheets) | 6,650 |
Paper Weight Trays (gsm) | 52-256 |
Paper Weight Multiple Bypass (gsm) | 60-300 |
Standard Memory (GB) | 8GB |
Hard Drive Standard | 256GB (SSD) |
Document Feeder (sheets) | 100 |
Weight (kg) | 112 |
Dimension W x D x H (mm) | 615 x 688 x 1,165* |
Dimension Inclusions | *Dimensions include main body, optional Automatic Document Feeder (ADF) and optional Paper Feed Cabinet / Copy Desk |
Power Requirements (V / Amp / Hz) | 220-240 V / 50/60 Hz |
Max Power Consumption (kW) |
1.58 |
Automatic Duplex Unit Paper Weight (gsm) | 52-256 |
Automatic Duplex Unit Max Sheet Size | SRA3 |
Scan Type | Full Colour Scanner |
Scanning Speed Simplex Max (ipm) | 100 (with DF-714) |
Scanning Speed Duplex Max (ipm) | 200 (with DF-714) |
Interface | Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T |
Protocol | TCP/IP (FTP, SMB, SMTP) |
Scanning Size Max | A3 |
Scan Resolution | Push: 200×200 / 300×300 / 400×400 / 600×600 dpiPull: 100×100 / 200×200 / 300×300 / 400×400 / 600×600 dpi |
Output Format | TIFF, PDF, Compact PDF, JPEG, XPS, Compact XPS, PDF/A 1a and 1b, PPTx. Optional: Searchable PDF; Searchable DOCX/PPTX/XLSX |
Main Functions | Scan-to-eMail (Scan-to-Me); Scan-to-SMB (Scan-to-Home); Scan-to-FTP; Scan-to-Box; Scan-to-USB; Scan-to-WebDAV; Scan-to-DPWS; Scan-to-URL; TWAIN scan |
Modem Type | Super G3 (Optional) |
Modem Speed | 2.4 – 33.6 Kbps |
Transmission Speed | Less than 2 sec. (A4, V.34, 33.6 kbps, JBIG) |
Number of Stored Destinations | 2000 |
Number of One Touch Destinations | 400 |
Number of Group Destinations | 100 |
Internet Fax Protocol | SMTP, POP3, TCP/IP |
Internet Fax Resolution | 200×100 / 200×200 / 400×400 / 600×600 dpi |
Internet Fax Interface | Ethernet 10Base-T/100Base-T/1000Base-T |
Internet Fax Colour | Yes |
Send and Receive File Format |
Send: TIFF-F, Receive: TIFF-F, Colour/ Grey Scale: TIFF (RFC3949 Profile-C) |
Operating System Support | Windows 7 (32/64); Windows 8.1 (32/64); Windows 10 (32/64); Windows Server 2008 (32/64); Windows Server 2008 R2; Windows Server 2012; Windows Server 2012 R2; Windows Server 2016; Windows Server 2019; Macintosh OS X 10.10 or later; Linux |
Processor | 1.6GHz, Quad Core |
Supported Protocols | TCP/IP (IPv4 / IPv6); SMB; LPD; IPP; SNMP; HTTP(S) |
Memory | 8GB (shared among all MFP functions) |
Printer Language | PCL6 (Ver. 3.0) Emulation, PCL5e Emulation,PostScript 3 Emulation (3016), XPS Ver. 1.0 |
Printer Interface | 10/100/1,000-Base-T Ethernet; USB 2.0; Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac (optional) |
* Cam kết chất lượng:
– Máy mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện, chính hãng.
– Có đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng, chứng nhận xuất xứ.
– Bảo hành 01 năm hoặc số bản chụp tương đương.
* Khuyến mãi đặc biệt:
– 01 Chân tủ máy.
– 01 Ram giấy A4.
– 01 Cáp mạng RJ-45 (5m) kết nối in/scan .
* Hậu mãi chu đáo Máy Photocopy :
– Giao hàng, lắp đặt, hướng dẫn sử dụng tận nơi hoàn toàn miễn phí trong suốt thời gian bảo hành.
– Hỗ trợ kỹ thuật, khắc phục sự cố tận nơi trong vòng 04-08h giờ trong phạm vi TP.HCM